Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 门对

Pinyin: mén duì

Meanings: Câu đối treo hai bên cửa, Couplets hung on both sides of a door., ①过新年或有婚庆喜事时,贴在门上的对联。[例]家家贴门对,户户挂钱章。——《钟馗传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 门, 又, 寸

Chinese meaning: ①过新年或有婚庆喜事时,贴在门上的对联。[例]家家贴门对,户户挂钱章。——《钟馗传》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn hóa lễ hội hoặc trang trí nhà cửa.

Example: 春节时,家家户户都会贴上门对。

Example pinyin: chūn jié shí , jiā jiā hù hù dōu huì tiē shàng mén duì 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi nhà đều dán câu đối lên cửa.

门对
mén duì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu đối treo hai bên cửa

Couplets hung on both sides of a door.

过新年或有婚庆喜事时,贴在门上的对联。家家贴门对,户户挂钱章。——《钟馗传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

门对 (mén duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung