Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闪动

Pinyin: shǎn dòng

Meanings: Chớp nháy, lay động, Flicker, flutter, ①不稳定地抖动。[例]蜡烛的火焰闪动着。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 门, 云, 力

Chinese meaning: ①不稳定地抖动。[例]蜡烛的火焰闪动着。

Grammar: Động từ mô tả sự chuyển động nhẹ, không ổn định.

Example: 烛光在风中闪动。

Example pinyin: zhú guāng zài fēng zhōng shǎn dòng 。

Tiếng Việt: Ánh nến lay động trong gió.

闪动
shǎn dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chớp nháy, lay động

Flicker, flutter

不稳定地抖动。蜡烛的火焰闪动着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闪动 (shǎn dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung