Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪光
Pinyin: shǎn guāng
Meanings: Tia sáng lóe lên, ánh sáng chớp nhoáng, Flash of light, ①短暂的或间歇的亮光。[例]快要熄灭的火的最后闪光。[例]一道闪光,划破夜空。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 门, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①短暂的或间歇的亮光。[例]快要熄灭的火的最后闪光。[例]一道闪光,划破夜空。
Grammar: Có thể là danh từ (tia sáng) hoặc động từ (phát sáng).
Example: 宝石在阳光下闪光。
Example pinyin: bǎo shí zài yáng guāng xià shǎn guāng 。
Tiếng Việt: Viên đá quý lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tia sáng lóe lên, ánh sáng chớp nhoáng
Nghĩa phụ
English
Flash of light
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短暂的或间歇的亮光。快要熄灭的火的最后闪光。一道闪光,划破夜空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!