Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪眼
Pinyin: shǎn yǎn
Meanings: Lóe sáng, chói mắt, To flash or dazzle, ①[方言]明亮耀眼。[例]灯光闪眼,几乎不能睁开眼睛。*②河流湖泊结冰时未完全封冻的水面。[例]滑冰时一定要小心湖上的闪眼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 门, 目, 艮
Chinese meaning: ①[方言]明亮耀眼。[例]灯光闪眼,几乎不能睁开眼睛。*②河流湖泊结冰时未完全封冻的水面。[例]滑冰时一定要小心湖上的闪眼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả ánh sáng đột ngột gây chói mắt.
Example: 阳光太强,让人闪眼。
Example pinyin: yáng guāng tài qiáng , ràng rén shǎn yǎn 。
Tiếng Việt: Ánh nắng quá mạnh làm người ta bị chói mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lóe sáng, chói mắt
Nghĩa phụ
English
To flash or dazzle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]明亮耀眼。灯光闪眼,几乎不能睁开眼睛
河流湖泊结冰时未完全封冻的水面。滑冰时一定要小心湖上的闪眼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!