Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门帖
Pinyin: mén tiē
Meanings: Tờ giấy hoặc biển hiệu dán/gắn trên cửa, Paper or sign posted on a door., ①门对儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 门, 占, 巾
Chinese meaning: ①门对儿。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian hoặc lễ hội.
Example: 新年的时候,很多人会在门上贴门帖祈福。
Example pinyin: xīn nián de shí hòu , hěn duō rén huì zài mén shàng tiē mén tiē qí fú 。
Tiếng Việt: Vào dịp năm mới, nhiều người dán tờ giấy lên cửa để cầu may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ giấy hoặc biển hiệu dán/gắn trên cửa
Nghĩa phụ
English
Paper or sign posted on a door.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门对儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!