Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闪躲
Pinyin: shǎn duǒ
Meanings: Tránh né, né tránh, To dodge, ①迅速躲避;闪开。[例]闪躲不及,撞了个正着。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 人, 门, 朵, 身
Chinese meaning: ①迅速躲避;闪开。[例]闪躲不及,撞了个正着。
Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả hành động né tránh nhanh nhẹn.
Example: 他灵巧地闪躲了对方的攻击。
Example pinyin: tā líng qiǎo dì shǎn duǒ le duì fāng de gōng jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy khéo léo né tránh đòn tấn công của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh né, né tránh
Nghĩa phụ
English
To dodge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迅速躲避;闪开。闪躲不及,撞了个正着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!