Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3481 đến 3510 của 12077 tổng từ

宛延
wǎn yán
Uốn lượn, kéo dài liên tục (thường nói v...
宛然
wǎn rán
Rõ ràng như vậy, dường như thật sự.
宛若
wǎn ruò
Tựa như, giống như.
宛转
wǎn zhuǎn
Nhẹ nhàng, uyển chuyển (cách nói năng ho...
宜于
yí yú
Thích hợp cho, thuận lợi để làm gì.
实况
shí kuàng
Tình hình thực tế, diễn biến thật sự của...
实地
shí dì
Hiện trường, địa điểm thực tế nơi diễn r...
实实在在
shí shí zài zài
Chân thật, cụ thể và thiết thực
实干
shí gàn
Làm việc thực tế, hành động cụ thể
实心
shí xīn
Chân thành, thật lòng
实心实意
shí xīn shí yì
Chân thành và thật lòng
实情
shí qíng
Sự thật, tình hình thực tế
实效
shí xiào
Hiệu quả thực tế, kết quả thiết thực đạt...
实数
shí shù
Số thực trong toán học.
实时
shí shí
Thời gian thực, ngay lập tức khi sự kiện...
实景
shí jǐng
Cảnh thực, khung cảnh thật.
实证
shí zhèng
Bằng chứng thực tế; cũng có nghĩa là chứ...
实诚
shí chéng
Thật thà, chân thành, không dối trá.
实话实说
shí huà shí shuō
Nói thật lòng, nói những gì mình nghĩ mà...
实质
shí zhì
Bản chất thực sự của vấn đề hoặc sự việc...
chǒng
Yêu chiều, cưng chiều.
宠儿
chǒng ér
Người được yêu thương, chiều chuộng đặc ...
宠爱
chǒng ài
Yêu thương và chiều chuộng.
宠遇
chǒng yù
Sự ưu ái đặc biệt dành cho ai đó, sự đượ...
shěn
Xem xét, thẩm tra, kiểm tra cẩn thận.
审判
shěn pàn
Xét xử, đưa ra phán quyết.
审处
shěn chǔ
Xem xét và xử lý một vấn đề hoặc tình hu...
审定
shěn dìng
Xét duyệt, phê chuẩn sau khi đã xem xét ...
审察
shěn chá
Xem xét, kiểm tra một cách kỹ lưỡng để x...
审干
shěn gàn
Xem xét và xử lý công việc; thường được ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...