Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shěn

Meanings: Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng., To examine, to review carefully., ①详细,周密:审慎。审视。*②仔细思考,反复分析、推究:审查。审定。审订。审核。审美。审计。审评。审时度势。*③讯问案件:审理。审判。审讯。公审。*④知道:不审近况如何?*⑤一定地,果然:审如其言。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 宀, 申

Chinese meaning: ①详细,周密:审慎。审视。*②仔细思考,反复分析、推究:审查。审定。审订。审核。审美。审计。审评。审时度势。*③讯问案件:审理。审判。审讯。公审。*④知道:不审近况如何?*⑤一定地,果然:审如其言。

Hán Việt reading: thẩm

Grammar: Thường kết hợp với các từ như 审查 (kiểm tra), 审判 (phán xét).

Example: 法官正在审理案件。

Example pinyin: fǎ guān zhèng zài shěn lǐ àn jiàn 。

Tiếng Việt: Thẩm phán đang xem xét vụ án.

shěn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng.

thẩm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To examine, to review carefully.

详细,周密

审慎。审视

仔细思考,反复分析、推究

审查。审定。审订。审核。审美。审计。审评。审时度势

讯问案件

审理。审判。审讯。公审

知道

不审近况如何?

一定地,果然

审如其言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

审 (shěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung