Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实质
Pinyin: shí zhì
Meanings: Bản chất thực sự của vấn đề., The true essence or substance of a matter., ①本质。[例]领会文件的精神实质。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 头, 宀, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①本质。[例]领会文件的精神实质。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ bản chất sâu xa của sự vật/sự việc.
Example: 这个问题的实质是资源分配不均。
Example pinyin: zhè ge wèn tí de shí zhì shì zī yuán fēn pèi bù jūn 。
Tiếng Việt: Bản chất của vấn đề này là sự phân bổ tài nguyên không đồng đều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản chất thực sự của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
The true essence or substance of a matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本质。领会文件的精神实质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!