Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宛转
Pinyin: wǎn zhuǎn
Meanings: Nhẹ nhàng, uyển chuyển (cách nói năng hoặc hành động)., Gentle, tactful (in speech or behavior)., ①圆场;圆成。[例]店主八折了五两银子,没处取讨,索性做个宛转。——明·冯梦龙《警世通言》。*②辗转。[例]路宛转石间。——《徐霞客游记·游黄山记》。[例]宛转而不卧。*③婉转。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 夗, 宀, 专, 车
Chinese meaning: ①圆场;圆成。[例]店主八折了五两银子,没处取讨,索性做个宛转。——明·冯梦龙《警世通言》。*②辗转。[例]路宛转石间。——《徐霞客游记·游黄山记》。[例]宛转而不卧。*③婉转。
Grammar: Có thể là tính từ hoặc trạng từ, thường dùng trong văn cảnh nhẹ nhàng, tế nhị.
Example: 她用很宛转的方式拒绝了他的请求。
Example pinyin: tā yòng hěn wǎn zhuǎn de fāng shì jù jué le tā de qǐng qiú 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã từ chối lời đề nghị của anh ta bằng cách rất khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng, uyển chuyển (cách nói năng hoặc hành động).
Nghĩa phụ
English
Gentle, tactful (in speech or behavior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圆场;圆成。店主八折了五两银子,没处取讨,索性做个宛转。——明·冯梦龙《警世通言》
辗转。路宛转石间。——《徐霞客游记·游黄山记》。宛转而不卧
婉转
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!