Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定阅

Pinyin: dìng yuè

Meanings: Đặt mua báo chí, tạp chí, hoặc các ấn phẩm định kỳ., To subscribe to newspapers, magazines, or periodicals., ①订阅。预先付款订购报刊、杂志等。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 𤴓, 兑, 门

Chinese meaning: ①订阅。预先付款订购报刊、杂志等。

Grammar: Thường dùng cho việc đặt mua các tài liệu hoặc ấn phẩm định kỳ.

Example: 我每个月都会定阅一些科技杂志。

Example pinyin: wǒ měi gè yuè dōu huì dìng yuè yì xiē kē jì zá zhì 。

Tiếng Việt: Tôi mỗi tháng đều đặt mua một số tạp chí khoa học.

定阅
dìng yuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt mua báo chí, tạp chí, hoặc các ấn phẩm định kỳ.

To subscribe to newspapers, magazines, or periodicals.

订阅。预先付款订购报刊、杂志等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定阅 (dìng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung