Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实数

Pinyin: shí shù

Meanings: Số thực trong toán học., Real numbers in mathematics., ①不存在虚数部分的数;有理数和无理数的总称。[例]实在的数字。[例]人来了多少,请报个实数来。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 头, 宀, 娄, 攵

Chinese meaning: ①不存在虚数部分的数;有理数和无理数的总称。[例]实在的数字。[例]人来了多少,请报个实数来。

Grammar: Thuộc lĩnh vực chuyên ngành toán học, làm danh từ.

Example: 数学中包括了整数、分数和实数。

Example pinyin: shù xué zhōng bāo kuò le zhěng shù 、 fēn shù hé shí shù 。

Tiếng Việt: Trong toán học bao gồm số nguyên, phân số và số thực.

实数 - shí shù
实数
shí shù

📷 Nền trắng với nhiều con số

实数
shí shù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số thực trong toán học.

Real numbers in mathematics.

不存在虚数部分的数;有理数和无理数的总称。实在的数字。人来了多少,请报个实数来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...