Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实干
Pinyin: shí gàn
Meanings: Làm việc thực tế, hành động cụ thể, Practical work, concrete action, ①实实在在地去做。[例]实干精神。[例]四个现代化需要的是真心实意,脚踏实地的实干家。——《善于建设一个新世界》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 头, 宀, 干
Chinese meaning: ①实实在在地去做。[例]实干精神。[例]四个现代化需要的是真心实意,脚踏实地的实干家。——《善于建设一个新世界》。
Grammar: Thường đối lập với lý thuyết hoặc lời nói suông.
Example: 他喜欢实干而不只是空谈。
Example pinyin: tā xǐ huan shí gàn ér bù zhǐ shì kōng tán 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích làm việc thực tế chứ không chỉ nói suông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc thực tế, hành động cụ thể
Nghĩa phụ
English
Practical work, concrete action
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实实在在地去做。实干精神。四个现代化需要的是真心实意,脚踏实地的实干家。——《善于建设一个新世界》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!