Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2251 đến 2280 của 12077 tổng từ

dié
Xếp chồng, gấp lại.
叠加
dié jiā
Chồng chất, xếp chồng lên nhau; tích lũy...
叠置
dié zhì
Xếp chồng, chồng lên nhau.
口传
kǒu chuán
Truyền đạt thông qua lời nói, truyền miệ...
口北
kǒu běi
Vùng đất ở phía bắc của Sơn Hải Quan, th...
口号
kǒu hào
Khẩu hiệu, câu nói ngắn gọn mang tính tu...
口实
kǒu shí
Lời nói làm bằng chứng để trách móc hoặc...
口干舌燥
kǒu gān shé zào
Miệng khô lưỡi đắng (mô tả cảm giác khát...
口形
kǒu xíng
Hình dáng miệng khi phát âm
口快
kǒu kuài
Nói nhanh, nói mà không suy nghĩ kỹ
口惠
kǒu huì
Lời hứa hẹn tốt đẹp nhưng không thực hiệ...
口技
kǒu jì
Kỹ thuật biểu diễn bằng miệng (như bắt c...
口授
kǒu shòu
Truyền đạt bằng miệng, đọc cho ai đó ghi...
口诀
kǒu jué
Khẩu quyết, câu nói ngắn gọn dễ nhớ để h...
口试
kǒu shì
Bài kiểm tra nói, phần thi đánh giá khả ...
口误
kǒu wù
Lỡ lời, sai sót trong lời nói
口调
kǒu diào
Giọng điệu, cách nói chuyện
口谈
kǒu tán
Nói chuyện, thảo luận
口轻
kǒu qīng
Ăn uống nhạt (ít muối hoặc gia vị)
口述
kǒu shù
Truyền đạt bằng miệng, nói ra để người k...
口重
kǒu zhòng
Ăn mặn (nhiều muối hoặc gia vị đậm)
口风
kǒu fēng
Thái độ hoặc ý kiến biểu lộ qua lời nói
口齿
kǒu chǐ
Khả năng ăn nói, cách diễn đạt bằng lời
古方
gǔ fāng
Bài thuốc cổ truyền
古昔
gǔ xī
Xưa kia, thời xa xưa
古木参天
gǔ mù cān tiān
Cây cổ thụ cao vút tận trời
古来
gǔ lái
Từ xưa đến nay
古气
gǔ qì
Phong cách cổ xưa
古画
gǔ huà
Tranh cổ
古稀
gǔ xī
Tuổi thất thập (70 tuổi)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...