Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口快

Pinyin: kǒu kuài

Meanings: Nói nhanh, nói mà không suy nghĩ kỹ, Speaking quickly without thinking carefully, ①说话轻率,欠考虑。[例]心直口快。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 夬, 忄

Chinese meaning: ①说话轻率,欠考虑。[例]心直口快。

Grammar: Tính từ mô tả cách nói năng của con người, thường mang sắc thái trung tính hoặc hơi tiêu cực.

Example: 他性格直爽,说话有点口快。

Example pinyin: tā xìng gé zhí shuǎng , shuō huà yǒu diǎn kǒu kuài 。

Tiếng Việt: Anh ấy tính tình thẳng thắn, nói chuyện hơi nhanh miệng.

口快
kǒu kuài
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhanh, nói mà không suy nghĩ kỹ

Speaking quickly without thinking carefully

说话轻率,欠考虑。心直口快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口快 (kǒu kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung