Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古昔

Pinyin: gǔ xī

Meanings: Xưa kia, thời xa xưa, Days of yore, long ago., ①古时。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 十, 口, 日, 龷

Chinese meaning: ①古时。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường mang ý nghĩa hoài niệm.

Example: 古昔的故事总是引人入胜。

Example pinyin: gǔ xī de gù shì zǒng shì yǐn rén rù shèng 。

Tiếng Việt: Những câu chuyện từ thuở xa xưa luôn hấp dẫn.

古昔
gǔ xī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xưa kia, thời xa xưa

Days of yore, long ago.

古时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古昔 (gǔ xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung