Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口齿

Pinyin: kǒu chǐ

Meanings: Khả năng ăn nói, cách diễn đạt bằng lời, Ability to speak or express oneself verbally., ①口和齿。[例]口齿咽喉药。*②指歌唱、说话、读书时的发音吐字。[例]口齿清楚。*③口头表达能力。[例]口齿厉害多了。*④说话的本领技巧。[例]口齿伶俐。*⑤牲口的年龄。[例]此牛口齿六年,售价500元。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 齿

Chinese meaning: ①口和齿。[例]口齿咽喉药。*②指歌唱、说话、读书时的发音吐字。[例]口齿清楚。*③口头表达能力。[例]口齿厉害多了。*④说话的本领技巧。[例]口齿伶俐。*⑤牲口的年龄。[例]此牛口齿六年,售价500元。

Grammar: Thường kết hợp với tính từ như “伶俐” (lưu loát), “生香” (hấp dẫn).

Example: 这个小孩口齿伶俐,大家都喜欢他。

Example pinyin: zhè ge xiǎo hái kǒu chǐ líng lì , dà jiā dōu xǐ huan tā 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này ăn nói lưu loát, ai cũng thích cậu bé.

口齿
kǒu chǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng ăn nói, cách diễn đạt bằng lời

Ability to speak or express oneself verbally.

口和齿。口齿咽喉药

指歌唱、说话、读书时的发音吐字。口齿清楚

口头表达能力。口齿厉害多了

说话的本领技巧。口齿伶俐

牲口的年龄。此牛口齿六年,售价500元

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口齿 (kǒu chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung