Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口误
Pinyin: kǒu wù
Meanings: Lỡ lời, sai sót trong lời nói, Slip of the tongue, verbal mistake, ①因疏忽而说错话或念错字。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 吴, 讠
Chinese meaning: ①因疏忽而说错话或念错字。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong tình huống xin lỗi hoặc giải thích sau một lỗi nhỏ trong giao tiếp.
Example: 刚才的话是口误,请大家不要误会。
Example pinyin: gāng cái de huà shì kǒu wù , qǐng dà jiā bú yào wù huì 。
Tiếng Việt: Những lời vừa rồi là lỡ lời, mọi người đừng hiểu nhầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỡ lời, sai sót trong lời nói
Nghĩa phụ
English
Slip of the tongue, verbal mistake
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因疏忽而说错话或念错字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!