Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口实
Pinyin: kǒu shí
Meanings: Lời nói làm bằng chứng để trách móc hoặc chỉ trích, Words used as evidence for reproach or criticism, ①话柄。[例]使无以寡君为口实。——《国语·楚语下》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 头, 宀
Chinese meaning: ①话柄。[例]使无以寡君为口实。——《国语·楚语下》。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tranh cãi hoặc chỉ trích.
Example: 他的话成了攻击他的口实。
Example pinyin: tā de huà chéng le gōng jī tā de kǒu shí 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đã trở thành lý do để công kích anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói làm bằng chứng để trách móc hoặc chỉ trích
Nghĩa phụ
English
Words used as evidence for reproach or criticism
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话柄。使无以寡君为口实。——《国语·楚语下》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!