Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口干舌燥
Pinyin: kǒu gān shé zào
Meanings: Miệng khô lưỡi đắng (mô tả cảm giác khát khô họng), Dry mouth and bitter tongue (describing a dry throat), 燥干。口舌都干了。形容说话太多。[出处]三国·魏·曹植《善哉行》“来日大难,口燥唇干;今日相乐,皆当喜欢。”[例]那白氏心中正自烦恼,况且连歌数曲,~,声气都乏了,为何肯再唱。——明·冯梦龙《醒世恒言·独孤生归途闹梦》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 干, 千, 喿, 火
Chinese meaning: 燥干。口舌都干了。形容说话太多。[出处]三国·魏·曹植《善哉行》“来日大难,口燥唇干;今日相乐,皆当喜欢。”[例]那白氏心中正自烦恼,况且连歌数曲,~,声气都乏了,为何肯再唱。——明·冯梦龙《醒世恒言·独孤生归途闹梦》。
Grammar: Thành ngữ tương tự như '口干舌焦', nhưng có sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Example: 讲了一天的课,我觉得口干舌燥。
Example pinyin: jiǎng le yì tiān de kè , wǒ jué de kǒu gān shé zào 。
Tiếng Việt: Giảng bài cả ngày, tôi cảm thấy khô miệng lưỡi đắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng khô lưỡi đắng (mô tả cảm giác khát khô họng)
Nghĩa phụ
English
Dry mouth and bitter tongue (describing a dry throat)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燥干。口舌都干了。形容说话太多。[出处]三国·魏·曹植《善哉行》“来日大难,口燥唇干;今日相乐,皆当喜欢。”[例]那白氏心中正自烦恼,况且连歌数曲,~,声气都乏了,为何肯再唱。——明·冯梦龙《醒世恒言·独孤生归途闹梦》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế