Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口诀

Pinyin: kǒu jué

Meanings: Khẩu quyết, câu nói ngắn gọn dễ nhớ để học tập, Mnemonic phrase for easy memorization, ①原指道家传授道术时的秘语,后多指根据事物内容要点编成的便于记诵的语句。[例]珠算口诀。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 夬, 讠

Chinese meaning: ①原指道家传授道术时的秘语,后多指根据事物内容要点编成的便于记诵的语句。[例]珠算口诀。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong bối cảnh học tập hoặc rèn luyện kỹ năng.

Example: 学习数学的时候,记住这个口诀很有帮助。

Example pinyin: xué xí shù xué de shí hòu , jì zhù zhè ge kǒu jué hěn yǒu bāng zhù 。

Tiếng Việt: Khi học toán, việc ghi nhớ khẩu quyết này rất hữu ích.

口诀
kǒu jué
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẩu quyết, câu nói ngắn gọn dễ nhớ để học tập

Mnemonic phrase for easy memorization

原指道家传授道术时的秘语,后多指根据事物内容要点编成的便于记诵的语句。珠算口诀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...