Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口调
Pinyin: kǒu diào
Meanings: Giọng điệu, cách nói chuyện, Tone of voice, manner of speaking, ①[方言]语调;口气。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 周, 讠
Chinese meaning: ①[方言]语调;口气。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả cách thức hoặc thái độ khi giao tiếp bằng lời nói.
Example: 他的口调非常亲切。
Example pinyin: tā de kǒu tiáo fēi cháng qīn qiè 。
Tiếng Việt: Giọng điệu của anh ấy rất thân thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng điệu, cách nói chuyện
Nghĩa phụ
English
Tone of voice, manner of speaking
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]语调;口气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!