Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3061 đến 3090 của 12077 tổng từ

夙愿
sù yuàn
Ước nguyện từ lâu, khát vọng ấp ủ từ lâu...
夙敌
sù dí
Kẻ thù truyền kiếp, địch thủ lâu năm.
夙诺
sù nuò
Lời hứa từ lâu, cam kết trước đây.
多嘴
duō zuǐ
Nói nhiều không cần thiết, lắm lời
夜大
yè dà
Trường đại học dạy buổi tối
夜工
yè gōng
Ca làm việc ban đêm, công việc đêm
夜幕
yè mù
Bóng đêm, màn đêm
夜校
yè xiào
Trường học ban đêm, nơi học tập vào buổi...
夜深人静
yè shēn rén jìng
Đêm khuya tĩnh lặng, không gian yên bình...
夜航
yè háng
Chuyến bay hoặc hành trình di chuyển vào...
夜莺
yè yīng
Chim sơn ca, loài chim nổi tiếng với tiế...
夜蛾
yè é
Loài bướm đêm.
夜行
yè xíng
Đi lại vào ban đêm.
夜话
yè huà
Những câu chuyện kể vào ban đêm, đặc biệ...
夜谈
yè tán
Cuộc trò chuyện vào ban đêm.
夜餐
yè cān
Bữa ăn nhẹ vào ban đêm.
够戗
gòu qiàng
Khó khăn, gay go, căng thẳng.
够本
gòu běn
Hòa vốn, không lãi cũng không lỗ.
大专院校
dà zhuān yuàn xiào
Trường cao đẳng (bao gồm cả tổ chức giản...
大事
dà shì
Việc lớn, sự kiện quan trọng
大于
dà yú
Lớn hơn (dùng trong so sánh số lượng).
大亨
dà hēng
Người giàu có, quyền lực; đại gia.
大人先生
dà rén xiān shēng
Người lớn tuổi hoặc có uy tín, đáng kính...
大伙儿
dà huǒr
Mọi người, tập thể (cách nói thân mật, d...
大使
dà shǐ
Đại sứ
大包大揽
dà bāo dà lǎn
Nhận làm tất cả mọi việc, đảm nhận mọi t...
大千世界
dà qiān shì jiè
Thế giới rộng lớn đầy màu sắc và đa dạng...
大半
dà bàn
Phần lớn, hầu hết
大发慈悲
dà fā cí bēi
Rộng lượng tha thứ hoặc giúp đỡ người kh...
大发议论
dà fā yì lùn
Nói nhiều ý kiến, bàn luận sôi nổi về mộ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...