Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3061 đến 3090 của 12092 tổng từ

外行
wài háng
Ngoại đạo, không chuyên; người không am ...
外货
wài huò
Hàng hóa nước ngoài, sản phẩm nhập khẩu.
夙夜
sù yè
Sớm và tối, ám chỉ cả ngày lẫn đêm.
夙嫌
sù xián
Hiềm khích từ lâu, bất hòa từ trước.
夙愿
sù yuàn
Ước nguyện từ lâu, khát vọng ấp ủ từ lâu...
夙敌
sù dí
Kẻ thù truyền kiếp, địch thủ lâu năm.
夙诺
sù nuò
Lời hứa từ lâu, cam kết trước đây.
多嘴
duō zuǐ
Nói nhiều không cần thiết, lắm lời
夜大
yè dà
Trường đại học dạy buổi tối
夜工
yè gōng
Ca làm việc ban đêm, công việc đêm
夜幕
yè mù
Bóng đêm, màn đêm
夜校
yè xiào
Trường học buổi tối
夜深人静
yè shēn rén jìng
Đêm khuya tĩnh lặng, không gian yên bình...
夜航
yè háng
Chuyến bay hoặc hành trình di chuyển vào...
夜莺
yè yīng
Chim sơn ca, loài chim nổi tiếng với tiế...
夜蛾
yè é
Loài bướm đêm.
夜行
yè xíng
Đi lại vào ban đêm.
夜话
yè huà
Những câu chuyện kể vào ban đêm, đặc biệ...
夜谈
yè tán
Cuộc trò chuyện vào ban đêm.
夜餐
yè cān
Bữa ăn nhẹ vào ban đêm.
够戗
gòu qiàng
Khó khăn, gay go, căng thẳng.
够本
gòu běn
Hòa vốn, không lãi cũng không lỗ.
大专院校
dà zhuān yuàn xiào
Trường cao đẳng (bao gồm cả tổ chức giản...
大事
dà shì
Chuyện lớn, việc quan trọng.
大于
dà yú
Lớn hơn (dùng trong so sánh số lượng).
大亨
dà hēng
Người giàu có, quyền lực; đại gia.
大人先生
dà rén xiān shēng
Người lớn tuổi hoặc có uy tín, đáng kính...
大伙儿
dà huǒr
Mọi người, tập thể (cách nói thân mật, d...
大使
dà shǐ
Đại sứ, chức danh ngoại giao cấp cao nhấ...
大包大揽
dà bāo dà lǎn
Nhận làm tất cả mọi việc, gánh vác hết t...

Hiển thị 3061 đến 3090 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...