Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜餐
Pinyin: yè cān
Meanings: Bữa ăn nhẹ vào ban đêm., A light meal eaten at night., ①晚饭;晚上吃的饭。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 食
Chinese meaning: ①晚饭;晚上吃的饭。
Grammar: Từ ghép danh từ, có thể kết hợp với các tính từ hoặc động từ khác trước/sau nó.
Example: 他饿了,就吃了一顿简单的夜餐。
Example pinyin: tā è le , jiù chī le yí dùn jiǎn dān de yè cān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đói bụng nên đã ăn một bữa đêm đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa ăn nhẹ vào ban đêm.
Nghĩa phụ
English
A light meal eaten at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晚饭;晚上吃的饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!