Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜谈
Pinyin: yè tán
Meanings: Cuộc trò chuyện vào ban đêm., Night conversations or discussions., ①夜话。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 炎, 讠
Chinese meaning: ①夜话。
Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc triết lý.
Example: 他们经常在夜谈中分享生活的点滴。
Example pinyin: tā men jīng cháng zài yè tán zhōng fēn xiǎng shēng huó de diǎn dī 。
Tiếng Việt: Họ thường chia sẻ những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống qua những cuộc trò chuyện ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc trò chuyện vào ban đêm.
Nghĩa phụ
English
Night conversations or discussions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!