Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜大

Pinyin: yè dà

Meanings: Trường đại học dạy buổi tối, Evening university., ①在夜间上课的业余大学。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 一, 人

Chinese meaning: ①在夜间上课的业余大学。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh giáo dục.

Example: 他在夜大读书。

Example pinyin: tā zài yè dà dú shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học ở trường đại học buổi tối.

夜大
yè dà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường đại học dạy buổi tối

Evening university.

在夜间上课的业余大学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜大 (yè dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung