Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大包大揽
Pinyin: dà bāo dà lǎn
Meanings: Nhận làm tất cả mọi việc, gánh vác hết trách nhiệm., To take on all responsibilities or tasks by oneself., ①把事情、任务等尽量兜揽过来。[例]都呆在他们应呆的地方。我不是说了嘛,香子司令大包大揽。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 人, 勹, 巳, 扌, 览
Chinese meaning: ①把事情、任务等尽量兜揽过来。[例]都呆在他们应呆的地方。我不是说了嘛,香子司令大包大揽。
Grammar: Động từ này thường mang tính tiêu cực vì ám chỉ việc ôm đồm quá nhiều việc.
Example: 他什么事都大包大揽,结果累得不行。
Example pinyin: tā shén me shì dōu dà bāo dà lǎn , jié guǒ lèi dé bù xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận làm hết mọi việc, kết quả là mệt mỏi không chịu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận làm tất cả mọi việc, gánh vác hết trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To take on all responsibilities or tasks by oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把事情、任务等尽量兜揽过来。都呆在他们应呆的地方。我不是说了嘛,香子司令大包大揽
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế