Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜莺

Pinyin: yè yīng

Meanings: Chim sơn ca, loài chim nổi tiếng với tiếng hót hay vào ban đêm., Nightingale, a bird famous for its beautiful singing at night., ①某些属于歌鸲一类的鸟,夜间啼叫,声音清脆婉转。多见于西方文学作品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 鸟

Chinese meaning: ①某些属于歌鸲一类的鸟,夜间啼叫,声音清脆婉转。多见于西方文学作品。

Grammar: Danh từ chỉ một loài chim cụ thể, không thay đổi hình thái.

Example: 夜莺的歌声让夜晚更加迷人。

Example pinyin: yè yīng de gē shēng ràng yè wǎn gèng jiā mí rén 。

Tiếng Việt: Tiếng hót của chim sơn ca làm cho đêm thêm phần quyến rũ.

夜莺
yè yīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim sơn ca, loài chim nổi tiếng với tiếng hót hay vào ban đêm.

Nightingale, a bird famous for its beautiful singing at night.

某些属于歌鸲一类的鸟,夜间啼叫,声音清脆婉转。多见于西方文学作品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜莺 (yè yīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung