Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大于
Pinyin: dà yú
Meanings: Lớn hơn (dùng trong so sánh số lượng)., Greater than.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: giới từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 人, 于
Example: 五大于三。
Example pinyin: wǔ dà yú sān 。
Tiếng Việt: Năm lớn hơn ba.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớn hơn (dùng trong so sánh số lượng).
Nghĩa phụ
English
Greater than.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!