Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大人先生
Pinyin: dà rén xiān shēng
Meanings: Người lớn tuổi hoặc có uy tín, đáng kính trọng., Respected elder or person of authority., 旧时指有身分有地位的人。有时带讽刺意味。[出处]晋·刘伶《酒德颂》“有大人先生以天地为一朝,万期为须臾,日月为扃牖,八荒为庭衢。”[例]咳!好好一座中国江山,被这班强有力的~闹到四分五裂,不可究结,共和在哪里?——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一回。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 人, 儿, 生
Chinese meaning: 旧时指有身分有地位的人。有时带讽刺意味。[出处]晋·刘伶《酒德颂》“有大人先生以天地为一朝,万期为须臾,日月为扃牖,八荒为庭衢。”[例]咳!好好一座中国江山,被这班强有力的~闹到四分五裂,不可究结,共和在哪里?——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一回。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang sắc thái trang trọng, dùng để gọi hoặc nhắc đến những người có địa vị cao trong xã hội.
Example: 我们应该尊重这位大人先生的意见。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn zhòng zhè wèi dà rén xiān sheng de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của vị đại nhân này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lớn tuổi hoặc có uy tín, đáng kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Respected elder or person of authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指有身分有地位的人。有时带讽刺意味。[出处]晋·刘伶《酒德颂》“有大人先生以天地为一朝,万期为须臾,日月为扃牖,八荒为庭衢。”[例]咳!好好一座中国江山,被这班强有力的~闹到四分五裂,不可究结,共和在哪里?——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế