Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜航
Pinyin: yè háng
Meanings: Chuyến bay hoặc hành trình di chuyển vào ban đêm., Night flight or journey., ①夜间航行。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 亢, 舟
Chinese meaning: ①夜间航行。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Động từ khi dùng với nghĩa ‘bay đêm’, danh từ khi chỉ chuyến bay đêm.
Example: 这架飞机负责夜航任务。
Example pinyin: zhè jià fēi jī fù zé yè háng rèn wu 。
Tiếng Việt: Chiếc máy bay này phụ trách nhiệm vụ bay đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyến bay hoặc hành trình di chuyển vào ban đêm.
Nghĩa phụ
English
Night flight or journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间航行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!