Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 够本

Pinyin: gòu běn

Meanings: Hòa vốn, không lãi cũng không lỗ., To break even, neither gain nor lose., ①保本,不赚不亏。竞赛或交易中使收益和损失或其他有利性和不利性两抵。[例]卖这个价刚够本。[例]杀一个够本儿,杀两个赚一个。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 句, 多, 本

Chinese meaning: ①保本,不赚不亏。竞赛或交易中使收益和损失或其他有利性和不利性两抵。[例]卖这个价刚够本。[例]杀一个够本儿,杀两个赚一个。

Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực tài chính, kinh tế.

Example: 做生意能有今天的成绩,至少够本了。

Example pinyin: zuò shēng yì néng yǒu jīn tiān de chéng jì , zhì shǎo gòu běn le 。

Tiếng Việt: Làm ăn đến được thành tích hôm nay, ít nhất cũng đã hòa vốn.

够本
gòu běn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa vốn, không lãi cũng không lỗ.

To break even, neither gain nor lose.

保本,不赚不亏。竞赛或交易中使收益和损失或其他有利性和不利性两抵。卖这个价刚够本。杀一个够本儿,杀两个赚一个

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

够本 (gòu běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung