Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜幕
Pinyin: yè mù
Meanings: Bóng đêm, màn đêm, Nightfall, curtain of night., ①夜间景物像被一幅大幕罩住一样。[例]夜幕笼罩着大地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 巾, 莫
Chinese meaning: ①夜间景物像被一幅大幕罩住一样。[例]夜幕笼罩着大地。
Grammar: Thường được dùng trong các câu miêu tả thiên nhiên, mang tính hình tượng cao.
Example: 夜幕降临了。
Example pinyin: yè mù jiàng lín le 。
Tiếng Việt: Bóng đêm đã buông xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng đêm, màn đêm
Nghĩa phụ
English
Nightfall, curtain of night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间景物像被一幅大幕罩住一样。夜幕笼罩着大地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!