Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大事

Pinyin: dà shì

Meanings: Chuyện lớn, việc quan trọng., Major event or important matter., ①重大的事件;重要的事情。[例]暗杀是日常事件中的一件大事。[例]将挟兵力以行大事。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②总的形势。[例]大事不好。*③大力从事;大规模从事。[例]大事渲染。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 人, 事

Chinese meaning: ①重大的事件;重要的事情。[例]暗杀是日常事件中的一件大事。[例]将挟兵力以行大事。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②总的形势。[例]大事不好。*③大力从事;大规模从事。[例]大事渲染。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 头等大事 (việc quan trọng nhất).

Example: 这是公司的头等大事。

Example pinyin: zhè shì gōng sī de tóu děng dà shì 。

Tiếng Việt: Đây là việc quan trọng nhất của công ty.

大事
dà shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện lớn, việc quan trọng.

Major event or important matter.

重大的事件;重要的事情。暗杀是日常事件中的一件大事。将挟兵力以行大事。——清·梁启超《谭嗣同传》

总的形势。大事不好

大力从事;大规模从事。大事渲染

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大事 (dà shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung