Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夙嫌
Pinyin: sù xián
Meanings: Hiềm khích từ lâu, bất hòa từ trước., Long-standing grudge or discord., ①原有的怨恨。[例]夙嫌冰释。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 几, 歹, 兼, 女
Chinese meaning: ①原有的怨恨。[例]夙嫌冰释。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện về mối quan hệ con người.
Example: 两人之间的夙嫌终于化解了。
Example pinyin: liǎng rén zhī jiān de sù xián zhōng yú huà jiě le 。
Tiếng Việt: Hiềm khích lâu đời giữa hai người cuối cùng đã được hóa giải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiềm khích từ lâu, bất hòa từ trước.
Nghĩa phụ
English
Long-standing grudge or discord.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原有的怨恨。夙嫌冰释
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!