Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4231 đến 4260 của 12077 tổng từ

归宿
guī sù
Nơi quay về, điểm dừng chân cuối cùng (t...
归属
guī shǔ
Thuộc về, sự sở hữu hay liên kết với ai/...
归并
guī bìng
Gộp lại, hợp nhất lại làm một
归总
guī zǒng
Tổng kết, tập hợp lại
归拢
guī lǒng
Gom lại, thu thập lại thành một chỗ
归整
guī zhěng
Sắp xếp gọn gàng, chỉnh đốn lại
归期
guī qī
Ngày trở về, thời hạn trở về
归根
guī gēn
Truy tìm nguồn gốc, trở về cội nguồn
归根到底
guī gēn dào dǐ
Xét cho cùng, cuối cùng vẫn là...
归根结柢
guī gēn jié dǐ
Tóm lại, rốt cuộc, đi đến kết luận cuối ...
归根结蒂
guī gēn jié dì
Rốt cuộc, tóm lại, quy về nguyên nhân gố...
归理
guī lǐ
Sắp xếp lại cho ngăn nắp, chỉnh đốn lại ...
归省
guī xǐng
Trở về thăm quê hương hoặc gia đình.
归着
guī zhuó
Nơi đến hoặc điểm quy tụ cuối cùng của m...
归程
guī chéng
Chuyến đi trở về, hành trình quay lại
归纳
guī nà
Tổng hợp, rút gọn nội dung/thông tin thà...
归置
guī zhi
Sắp xếp, dọn dẹp đồ đạc gọn gàng.
归航
guī háng
Chuyến bay hoặc chuyến đi trở về.
归西
guī xī
Qua đời, chết (cách nói lịch sự).
归路
guī lù
Con đường trở về, lộ trình trở lại điểm ...
归途
guī tú
Hành trình trở về, con đường về nhà.
归队
guī duì
Trở lại đội ngũ, gia nhập lại nhóm hoặc ...
归齐
guī qí
Cuối cùng, tổng cộng hết thảy.
当下
dāng xià
Hiện tại, ngay bây giờ
当事
dāng shì
Đảm nhiệm việc gì đó, lo liệu công việc.
当今
dāng jīn
Hiện nay, thời đại ngày nay
当代
dāng dài
Thời đại hiện nay, đương đại
当众
dāng zhòng
Trước mặt đám đông, công khai
当先
dāng xiān
Đi đầu, dẫn đầu.
当即
dāng jí
Ngay lập tức, ngay lúc đó

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...