Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4231 đến 4260 của 12092 tổng từ

强者
qiáng zhě
Người mạnh mẽ, người có năng lực vượt tr...
强行
qiáng xíng
Ép buộc, cưỡng chế thực hiện điều gì dù ...
强词夺理
qiǎng cí duó lǐ
Cố gắng biện minh sai thành đúng bằng cá...
强迫
qiǎng pò
Ép buộc, cưỡng chế một ai đó làm điều gì...
dàn
Đạn (viết tắt của 子弹 - viên đạn).
dàn / tán
Đạn (khi đọc dàn); Bắn, đàn hồi (khi đọc...
归宁
guī níng
Con gái đã lấy chồng về thăm nhà cha mẹ ...
归宿
guī sù
Nơi trở về, điểm dừng chân cuối cùng; mụ...
归属
guī shǔ
Sự thuộc về; quyền sở hữu; cảm giác thuộ...
归并
guī bìng
Gộp lại, hợp nhất lại làm một
归总
guī zǒng
Tổng kết, tập hợp lại
归拢
guī lǒng
Gom lại, thu thập lại thành một chỗ
归整
guī zhěng
Sắp xếp gọn gàng, chỉnh đốn lại
归期
guī qī
Ngày trở về, thời hạn trở về
归根
guī gēn
Truy tìm nguồn gốc, trở về cội nguồn
归根到底
guī gēn dào dǐ
Cuối cùng, tóm lại, xét cho cùng
归根结柢
guī gēn jié dǐ
Tóm lại, rốt cuộc, đi đến kết luận cuối ...
归根结蒂
guī gēn jié dì
Rốt cuộc, tóm lại, quy về nguyên nhân gố...
归理
guī lǐ
Sắp xếp lại cho ngăn nắp, chỉnh đốn lại ...
归省
guī xǐng
Trở về thăm quê hương hoặc gia đình.
归着
guī zhuó
Nơi đến hoặc điểm quy tụ cuối cùng của m...
归程
guī chéng
Chuyến đi trở về, hành trình quay lại
归纳
guī nà
Tổng hợp, quy nạp, đưa ra kết luận chung...
归置
guī zhi
Sắp xếp, dọn dẹp đồ đạc gọn gàng.
归航
guī háng
Chuyến bay hoặc chuyến đi trở về.
归西
guī xī
Qua đời, chết (cách nói lịch sự).
归路
guī lù
Con đường trở về, lộ trình trở lại điểm ...
归途
guī tú
Hành trình trở về, con đường về nhà.
归队
guī duì
Trở lại đội ngũ, gia nhập lại nhóm hoặc ...
归齐
guī qí
Cuối cùng, tổng cộng hết thảy.

Hiển thị 4231 đến 4260 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...