Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归拢

Pinyin: guī lǒng

Meanings: Gom lại, thu thập lại thành một chỗ, To gather, collect together in one place, ①把分散着的东西弄在一起。[例]你把工具归拢一下!

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 丿, 彐, 扌, 龙

Chinese meaning: ①把分散着的东西弄在一起。[例]你把工具归拢一下!

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động thu dọn hoặc sắp xếp đồ vật.

Example: 请把散落的文件归拢一下。

Example pinyin: qǐng bǎ sàn luò de wén jiàn guī lǒng yí xià 。

Tiếng Việt: Xin hãy gom lại những tài liệu bị rơi rớt.

归拢
guī lǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gom lại, thu thập lại thành một chỗ

To gather, collect together in one place

把分散着的东西弄在一起。你把工具归拢一下!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归拢 (guī lǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung