Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归置
Pinyin: guī zhi
Meanings: Sắp xếp, dọn dẹp đồ đạc gọn gàng., To arrange or tidy up things neatly., ①(口)∶整理;收拾。[例]把东西归置归置,马上就要动身了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 丿, 彐, 直, 罒
Chinese meaning: ①(口)∶整理;收拾。[例]把东西归置归置,马上就要动身了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động sắp xếp đồ vật.
Example: 他把房间里的东西都归置好了。
Example pinyin: tā bǎ fáng jiān lǐ de dōng xī dōu guī zhì hǎo le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sắp xếp mọi thứ trong phòng gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp, dọn dẹp đồ đạc gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
To arrange or tidy up things neatly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶整理;收拾。把东西归置归置,马上就要动身了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!