Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归根到底
Pinyin: guī gēn dào dǐ
Meanings: Cuối cùng, tóm lại, xét cho cùng, Ultimately, in conclusion, after all, 归结到根本上。[出处]清·张南庄《何典》第二回“归根结柢,把一场着水人命一盘摙归去,还亏有钱使得鬼推磨。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丨, 丿, 彐, 木, 艮, 刂, 至, 广, 氐
Chinese meaning: 归结到根本上。[出处]清·张南庄《何典》第二回“归根结柢,把一场着水人命一盘摙归去,还亏有钱使得鬼推磨。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường đứng ở đầu hoặc cuối câu để kết luận vấn đề.
Example: 归根到底,还是因为经验不足。
Example pinyin: guī gēn dào dǐ , hái shì yīn wèi jīng yàn bù zú 。
Tiếng Việt: Xét cho cùng, vẫn là do thiếu kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối cùng, tóm lại, xét cho cùng
Nghĩa phụ
English
Ultimately, in conclusion, after all
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归结到根本上。[出处]清·张南庄《何典》第二回“归根结柢,把一场着水人命一盘摙归去,还亏有钱使得鬼推磨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế