Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6331 đến 6360 của 12092 tổng từ

查房
chá fáng
Kiểm tra phòng (thường trong khách sạn h...
查收
chá shōu
Kiểm tra và nhận hàng hoặc thư từ.
查明
chá míng
Điều tra và làm rõ sự thật.
查清
chá qīng
Điều tra và làm sáng tỏ một vấn đề.
查点
chá diǎn
Kiểm tra số lượng hoặc chất lượng của mộ...
查证
chá zhèng
Kiểm tra và xác minh thông tin hoặc sự k...
Nhánh cây, cành cây; cũng có thể dùng để...
柳江
Liǔ Jiāng
Tên một con sông nổi tiếng ở tỉnh Quảng ...
柳琴
liǔ qín
Một loại nhạc cụ truyền thống của Trung ...
柳青
liǔ qīng
Tên riêng, có thể là tên của một nhà văn...
柴米
chái mǐ
Củi và gạo, ám chỉ những nhu cầu thiết y...
柴米油盐
chái mǐ yóu yán
Củi, gạo, dầu, muối - ám chỉ những nhu c...
柴鸡
chái jī
Gà thả vườn, gà nuôi bằng thức ăn tự nhi...
shì
Quả hồng, loại trái cây ngọt và mềm.
标牌
biāo pái
Biển báo hoặc bảng chỉ dẫn.
标界
biāo jiè
Ranh giới được đánh dấu hoặc xác định.
标砖
biāo zhuān
Gạch chuẩn dùng để đánh dấu hoặc so sánh...
标示
biāo shì
Đánh dấu hoặc chỉ ra một điều gì đó.
标线
biāo xiàn
Vạch kẻ hoặc đường đánh dấu dùng để hướn...
标致
biāo zhì
Xinh đẹp, hấp dẫn hoặc dễ nhìn.
标识
biāo shí
Biểu tượng, ký hiệu dùng để nhận biết mộ...
标语
biāo yǔ
Khẩu hiệu hoặc câu nói ngắn gọn nhằm tru...
标金
biāo jīn
Tiền thưởng hoặc giá trị được đặt ra để ...
标题新闻
biāo tí xīn wén
Tin tức tiêu đề, thường là những tin ngắ...
栈房
zhàn fáng
Nhà kho hoặc nơi lưu trữ hàng hóa tạm th...
栉沐
zhì mù
Gội đầu và tắm rửa, thường chỉ việc chăm...
lán
Thanh chắn, lan can hoặc hàng rào dùng đ...
栏杆
lán gān
Tay vịn, lan can
栏栅
lán shān
Hàng rào, hàng chắn
栏目
lán mù
Chuyên mục, mục tin tức trong báo chí ho...

Hiển thị 6331 đến 6360 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...