Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栏
Pinyin: lán
Meanings: Thanh chắn, lan can hoặc hàng rào dùng để ngăn cách hoặc bảo vệ., Railing, barrier, or fence used to separate or protect., ①遮拦的东西:栏杆。木栏。石栏。*②养家畜的圈(juàn):牛栏。栏厩。*③报刊或广播、电视按内容、性质划分的版面或专门的时间;亦指出版物版面的部位:栏目。专栏。新闻栏。*④纸、书、织物上的格子:朱丝栏(旧时有红色格子的绢素)。*⑤表格中区分项目的格子:备注栏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 兰, 木
Chinese meaning: ①遮拦的东西:栏杆。木栏。石栏。*②养家畜的圈(juàn):牛栏。栏厩。*③报刊或广播、电视按内容、性质划分的版面或专门的时间;亦指出版物版面的部位:栏目。专栏。新闻栏。*④纸、书、织物上的格子:朱丝栏(旧时有红色格子的绢素)。*⑤表格中区分项目的格子:备注栏。
Hán Việt reading: lan
Grammar: Từ đơn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc xây dựng.
Example: 桥上有很高的栏杆。
Example pinyin: qiáo shàng yǒu hěn gāo de lán gān 。
Tiếng Việt: Trên cầu có lan can rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh chắn, lan can hoặc hàng rào dùng để ngăn cách hoặc bảo vệ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Railing, barrier, or fence used to separate or protect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
栏杆。木栏。石栏
牛栏。栏厩
栏目。专栏。新闻栏
朱丝栏(旧时有红色格子的绢素)
备注栏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!