Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栏栅
Pinyin: lán shān
Meanings: Hàng rào, hàng chắn, Fence, barrier., ①[方言]木棍纵横交错编成的遮栏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 兰, 木, 册
Chinese meaning: ①[方言]木棍纵横交错编成的遮栏。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng bảo vệ hoặc phân chia không gian, thường xuất hiện trong văn cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 院子里有一排栏栅。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yì pái lán shān 。
Tiếng Việt: Trong sân có một hàng rào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào, hàng chắn
Nghĩa phụ
English
Fence, barrier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]木棍纵横交错编成的遮栏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!