Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查收

Pinyin: chá shōu

Meanings: Kiểm tra và nhận hàng hoặc thư từ., To check and receive goods or mail., ①检查无误后收下——多用于书信。[例]寄上《英汉大学词典》两部,请查收。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 旦, 木, 丩, 攵

Chinese meaning: ①检查无误后收下——多用于书信。[例]寄上《英汉大学词典》两部,请查收。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh giao dịch hoặc gửi/nhận hàng hóa, thư từ.

Example: 请查收您的包裹。

Example pinyin: qǐng chá shōu nín de bāo guǒ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra và nhận gói hàng của bạn.

查收
chá shōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra và nhận hàng hoặc thư từ.

To check and receive goods or mail.

检查无误后收下——多用于书信。寄上《英汉大学词典》两部,请查收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查收 (chá shōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung