Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1231 đến 1260 của 12077 tổng từ

八方支持
bā fāng zhī chí
Sự hỗ trợ đến từ mọi hướng.
八方支援
bā fāng zhī yuán
Sự giúp đỡ đến từ khắp nơi.
公举
gōng jǔ
Việc bầu cử công khai, chọn người đảm nh...
公之于众
gōng zhī yú zhòng
Công bố ra công chúng, tiết lộ cho mọi n...
公买公卖
gōng mǎi gōng mài
Mua bán công bằng, minh bạch giữa các bê...
公事公办
gōng shì gōng bàn
Xử lý công việc công một cách công bằng,...
公亩
gōng mǔ
Đơn vị đo diện tích đất bằng 100 mét vuô...
公仆
gōng pú
Công bộc, người phục vụ nhân dân
公会
gōng huì
Hiệp hội, tổ chức nghề nghiệp công khai.
公伤
gōng shāng
Tai nạn lao động gây thương tích.
公制
gōng zhì
Hệ mét (hệ đo lường quốc tế)
公国
gōng guó
Quốc gia nhỏ dưới chế độ quân chủ lập hi...
公堂
gōng táng
Phòng xử án, tòa án
公害
gōng hài
Tác hại công cộng (ô nhiễm môi trường, t...
公差
gōng chāi
Đi công tác; sai số (trong toán học/kỹ t...
公平交易
gōng píng jiāo yì
Giao dịch công bằng, thương mại trung th...
公平合理
gōng píng hé lǐ
Công bằng và hợp lý.
公德
gōng dé
Đạo đức công dân, ý thức cộng đồng.
公愤
gōng fèn
Sự phẫn nộ của công chúng, lòng căm phẫn...
公房
gōng fáng
Nhà công, nhà thuộc sở hữu công cộng hoặ...
公报
gōng bào
Bản tin hoặc thông báo chính thức của ch...
公敌
gōng dí
Kẻ thù chung của xã hội hoặc cộng đồng
公映
gōng yìng
Chiếu phim công khai tại rạp
公案
gōng àn
Vụ án công khai hoặc vụ việc gây chú ý d...
公款
gōng kuǎn
Tiền công quỹ
公民
gōng mín
Công dân
公海
gōng hǎi
Vùng biển quốc tế, không thuộc chủ quyền...
公爹
gōng diē
Bố chồng
公物
gōng wù
Tài sản công cộng
公畜
gōng chù
Gia súc đực

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...