Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公之于众

Pinyin: gōng zhī yú zhòng

Meanings: Công bố ra công chúng, tiết lộ cho mọi người biết., To make public, disclose to everyone., 公公开;之代指事物的内容;于向;众大众。把事情真相向大家公布。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 厶, 丶, 于, 人, 从

Chinese meaning: 公公开;之代指事物的内容;于向;众大众。把事情真相向大家公布。

Grammar: Cụm từ này cần có đối tượng được công bố phía trước (sự thật, thông tin...).

Example: 他们决定将真相公之于众。

Example pinyin: tā men jué dìng jiāng zhēn xiàng gong zhī yú zhòng 。

Tiếng Việt: Họ quyết định công bố sự thật ra công chúng.

公之于众
gōng zhī yú zhòng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố ra công chúng, tiết lộ cho mọi người biết.

To make public, disclose to everyone.

公公开;之代指事物的内容;于向;众大众。把事情真相向大家公布。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公之于众 (gōng zhī yú zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung