Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公制

Pinyin: gōng zhì

Meanings: Hệ mét (hệ đo lường quốc tế), Metric system, ①国际统一的计量单位的简称。包括重量(质量)、长度、容积等一整套计量制。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 厶, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①国际统一的计量单位的简称。包括重量(质量)、长度、容积等一整套计量制。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ hệ thống đo lường chuẩn quốc tế.

Example: 世界上大多数国家都使用公制。

Example pinyin: shì jiè shàng dà duō shù guó jiā dōu shǐ yòng gōng zhì 。

Tiếng Việt: Hầu hết các quốc gia trên thế giới đều sử dụng hệ mét.

公制
gōng zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ mét (hệ đo lường quốc tế)

Metric system

国际统一的计量单位的简称。包括重量(质量)、长度、容积等一整套计量制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公制 (gōng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung