Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公平合理

Pinyin: gōng píng hé lǐ

Meanings: Công bằng và hợp lý., Fair and reasonable., 指处理事情公正符合情理。[出处]毛泽东《三大运动的伟大胜利》“只要美国政府愿意在公平合理的基础上解决问题,不再如过去那样用种种可耻的方法破坏和阻挠谈判的进行,则朝鲜的停战谈判是可能成功的。”[例]站好了队,排好了号,分果实分土地就~。——周立波《暴风骤雨》第二部。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 八, 厶, 丷, 干, 亼, 口, 王, 里

Chinese meaning: 指处理事情公正符合情理。[出处]毛泽东《三大运动的伟大胜利》“只要美国政府愿意在公平合理的基础上解决问题,不再如过去那样用种种可耻的方法破坏和阻挠谈判的进行,则朝鲜的停战谈判是可能成功的。”[例]站好了队,排好了号,分果实分土地就~。——周立波《暴风骤雨》第二部。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để đánh giá tính công bằng và hợp lý của sự việc.

Example: 这个决定既公平又合理。

Example pinyin: zhè ge jué dìng jì gōng píng yòu hé lǐ 。

Tiếng Việt: Quyết định này vừa công bằng vừa hợp lý.

公平合理
gōng píng hé lǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bằng và hợp lý.

Fair and reasonable.

指处理事情公正符合情理。[出处]毛泽东《三大运动的伟大胜利》“只要美国政府愿意在公平合理的基础上解决问题,不再如过去那样用种种可耻的方法破坏和阻挠谈判的进行,则朝鲜的停战谈判是可能成功的。”[例]站好了队,排好了号,分果实分土地就~。——周立波《暴风骤雨》第二部。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公平合理 (gōng píng hé lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung