Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公会
Pinyin: gōng huì
Meanings: Hiệp hội, tổ chức nghề nghiệp công khai., Guild, professional organization., ①同业公会。同行业间的社会组织。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 云, 人
Chinese meaning: ①同业公会。同行业间的社会组织。
Grammar: Có thể chỉ các tổ chức như công đoàn, hiệp hội ngành nghề...
Example: 他是这个地区工会的成员。
Example pinyin: tā shì zhè ge dì qū gōng huì de chéng yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên của hiệp hội công đoàn khu vực này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp hội, tổ chức nghề nghiệp công khai.
Nghĩa phụ
English
Guild, professional organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同业公会。同行业间的社会组织
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!