Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公款
Pinyin: gōng kuǎn
Meanings: Tiền công hoặc ngân quỹ thuộc sở hữu công cộng, Public funds or money belonging to public ownership., ①指官吏审理案件时用的桌子。[例]令人排好公案,预备人犯来时在神前审讯。——沈从文《新与旧》。*②官府处理的案牍。后来指疑难案件,泛指有纠纷或离奇的事情。[例]今来公案,见在户部,可以取索案验。——宋·苏轼《辨黄庆基弹劾剳印子》。[例]府尹也巴不得了结这段公案。——《京本通俗小说·错斩崔宁》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 厶, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①指官吏审理案件时用的桌子。[例]令人排好公案,预备人犯来时在神前审讯。——沈从文《新与旧》。*②官府处理的案牍。后来指疑难案件,泛指有纠纷或离奇的事情。[例]今来公案,见在户部,可以取索案验。——宋·苏轼《辨黄庆基弹劾剳印子》。[例]府尹也巴不得了结这段公案。——《京本通俗小说·错斩崔宁》。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với động từ miêu tả hành vi tài chính.
Example: 挪用公款是违法行为。
Example pinyin: nuó yòng gōng kuǎn shì wéi fǎ xíng wéi 。
Tiếng Việt: Việc sử dụng trái phép tiền công là hành vi phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền công hoặc ngân quỹ thuộc sở hữu công cộng
Nghĩa phụ
English
Public funds or money belonging to public ownership.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指官吏审理案件时用的桌子。令人排好公案,预备人犯来时在神前审讯。——沈从文《新与旧》
官府处理的案牍。后来指疑难案件,泛指有纠纷或离奇的事情。今来公案,见在户部,可以取索案验。——宋·苏轼《辨黄庆基弹劾剳印子》。府尹也巴不得了结这段公案。——《京本通俗小说·错斩崔宁》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!