Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公映
Pinyin: gōng yìng
Meanings: Chiếu phim công khai tại rạp, To screen a movie publicly in theaters., 公正无私,光明磊落。[出处]清·陈确《翠薄山房帖》“若一本于公明正大之心,则岂直如此而已。”[例]以其磊磊落落之志,出之以~之行为,则其与立宪党之地位,为相对的,而非绝对的。——与之《论中国现在之党派及将来之政党》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 八, 厶, 央, 日
Chinese meaning: 公正无私,光明磊落。[出处]清·陈确《翠薄山房帖》“若一本于公明正大之心,则岂直如此而已。”[例]以其磊磊落落之志,出之以~之行为,则其与立宪党之地位,为相对的,而非绝对的。——与之《论中国现在之党派及将来之政党》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tên phim hoặc sự kiện.
Example: 这部电影将在全国公映。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng jiāng zài quán guó gōng yìng 。
Tiếng Việt: Phim này sẽ được công chiếu trên toàn quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu phim công khai tại rạp
Nghĩa phụ
English
To screen a movie publicly in theaters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公正无私,光明磊落。[出处]清·陈确《翠薄山房帖》“若一本于公明正大之心,则岂直如此而已。”[例]以其磊磊落落之志,出之以~之行为,则其与立宪党之地位,为相对的,而非绝对的。——与之《论中国现在之党派及将来之政党》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!